--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Buckeye State chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đường sắt
:
RailwayHệ thống đường sắtA railway networkTổng cục đường sắtThe Railway General Department
+
closed-circuit television
:
vô tuyến truyền hình mạch kín.
+
gió bụi
:
Blowing dust and windGió bụi trên đườngThe wind and dust blowing on the road
+
bằng hữu
:
Friendstình bằng hữufriendship, friendly feeling
+
tài
:
talent, gift